Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 祓川 (福岡県)
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
祓川 はらえがわ
river in which worshippers purify themselves before praying
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku