祝い歌
いわいうた いわいか「CHÚC CA」
☆ Danh từ
Bài thơ ngày hội hoặc bài hát

祝い歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祝い歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
祝い いわい ゆわい
chúc tụng
祝 はふり ほうり しゅく
chúc mừng
祝い金 いわいきん
Tiền mừng
祝い棒 いわいぼう
sacred wooden pole used in certain traditional koshogatsu ceremonies
祝い言 いわいごと
lời chúc mừng
御祝い おいわい
sự chúc mừng, sự khen ngợi, lời chúc mừng, lời khen ngợi
褌祝い へこいわい ふんどしいわい たふさぎいわい
lễ hội đóng khố