祝詞
のりと しゅくし のっと のと「CHÚC TỪ」
☆ Danh từ
Cầu nguyện nghi thức shinto

祝詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祝詞
詞 し
từ ngữ, văn bản, lời bài hát
祝 はふり ほうり しゅく
chúc mừng
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)
宋詞 そうし そうことば
nghệ thuật thơ bài hát
代詞 かえことば
đại từ
鷹詞 たかことば
falconry term
懸詞 かけことば
Một phép tu từ cho một từ hai nghĩa cùng một lúc; chơi chữ