Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
詞 し
từ ngữ, văn bản, lời bài hát
猟季 りょうき
mùa săn bắn
乾季 かんき
mùa khô
雨季 うき
mùa mưa
季秋 きしゅう
thời tiết cuối thu
無季 むき
(haiku) thiếu những sự tham khảo từng mùa