神に仕える
かみにつかえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Phục vụ thần thánh

Bảng chia động từ của 神に仕える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 神に仕える/かみにつかえるる |
Quá khứ (た) | 神に仕えた |
Phủ định (未然) | 神に仕えない |
Lịch sự (丁寧) | 神に仕えます |
te (て) | 神に仕えて |
Khả năng (可能) | 神に仕えられる |
Thụ động (受身) | 神に仕えられる |
Sai khiến (使役) | 神に仕えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 神に仕えられる |
Điều kiện (条件) | 神に仕えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 神に仕えいろ |
Ý chí (意向) | 神に仕えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 神に仕えるな |
神に仕える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神に仕える
仕える つかえる
phụng sự; phục vụ
仕事に堪える しごとにたえる しごとにこたえる
để (thì) thích hợp cho công việc
主人に仕える しゅじんにつかえる
phục vụ cho chủ
夫に良く仕える おっとによくつかえる
đối xử tốt với chồng
仕え奉る つかえまつる
phục vụ (khiêm nhường ngữ)
仕替える しかえる つかまつかえる
sự làm lại, sự làm mới lại
神に入る しんにいる
to be divinely skilled
二君に仕えず にくんにつかえず
không thờ hai chủ