Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
小羊 こひつじ
con cừu non; cừu non; cừu con
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
坂の下 さかのした
bàn chân (của) một dốc
羊の髭 ひつじのひげ
râu dê.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小山羊 こやぎ
dê núi nhỏ