Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ダム
dặn
ダム湖 ダムこ
hồ đập
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一神論 いっしんろん いちかみろん
thuyết một thần; đạo một thần
一神教 いっしんきょう
thuyết một thần, đạo một thần
天一神 てんいちじん なかがみ てんいつじん
thần Tenichi ( Nakagami)
ダムターミナル ダム・ターミナル
trạm đầu cuối câm