Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神保長誠
長保 ちょうほう
thời Chouhou (999.1.13-1004.7.20)
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
保険延長 ほけんえんちょう
gia hạn bảo hiểm.