長保
ちょうほう「TRƯỜNG BẢO」
☆ Danh từ
Thời Chouhou (999.1.13-1004.7.20)

長保 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長保
延長保育 えんちょうほいく
extended-hours childcare (in day-care centers for parents working into the night)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
保険延長 ほけんえんちょう
gia hạn bảo hiểm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).