Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神出鬼没 しんしゅつきぼつ
xuất hiện trong những chỗ bất ngờ và ở (tại) sự bất ngờ những chốc lát; lảng tránh; con ma
乗合タクシー のりあいタクシー
taxi đi chung
神風タクシー かみかぜタクシー
kamikaze taxi (1960s term for taxis that fail to heed traffic regulations)
タクシー乗り場 タクシーのりば
bãi đỗ xe
タクシーに乗る タクシーにのる
lên taxi
神鬼 しんき
quỷ thần
鬼神 きしん きじん おにがみ
quỷ thần; linh hồn người chết
出没 しゅつぼつ
sự ẩn hiện.