鬼神
きしん きじん おにがみ「QUỶ THẦN」
☆ Danh từ
Quỷ thần; linh hồn người chết
鬼神恐怖
(
症
)
Bệnh sợ ma
鬼神
の(ような)
Như ma (quỷ thần) .
鬼神学
Quỷ thần học

Từ đồng nghĩa của 鬼神
noun
鬼神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鬼神
断じて行えば鬼神も之を避く だんじておこなえばきしんもこれをさく
ở đâu có ý chí, ở đó có con đường
神鬼 しんき
quỷ thần
神算鬼謀 しんさんきぼう
mưu kế tài tình
神出鬼没 しんしゅつきぼつ
xuất hiện trong những chỗ bất ngờ và ở (tại) sự bất ngờ những chốc lát; lảng tránh; con ma
鬼子母神 きしもじん きしぼじん
nữ thần (của) sự sinh đẻ và trẻ con
牛鬼蛇神 ぎゅうきだしん
wicked and perverse, weird and incoherent
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác