Các từ liên quan tới 神奈川税務署員殉職事件
事務職員 じむしょくいん
một nhân viên văn thư
税務署 ぜいむしょ
phòng thuế
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
事務職 じむしょく
công việc văn phòng
殉職 じゅんしょく
sự hy sinh vì nhiệm vụ; hy sinh vì nhiệm vụ.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
事務員 じむいん
nhân viên làm việc; nhân viên (văn phòng).
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)