Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事務職
じむしょく
công việc văn phòng
事務職員 じむしょくいん
một nhân viên văn thư
職務 しょくむ
chức vụ
職務上 しょくむじょう
trong quá trình làm việc
職務給 しょくむきゅう
lắc dựa vào sự đánh giá công việc
事務 じむ
công việc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
職務手当 しょくむてあて
tiền trợ cấp công việc
職務献身 しょくむけんしん
sự tận tâm với công việc
「SỰ VỤ CHỨC」
Đăng nhập để xem giải thích