Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
選鉱 せんこう
quặng phân loại
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
便所神 べんじょがみ
toilet god, guardian deity of the privy
選択子 せんたくし せんたくこ
có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa