Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸の花街
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
花街 かがい はなまち
khu lầu xanh; chốn lầu xanh; nhà thổ; khu có gái bán hoa; khu ca ve; nhà lầu xanh; lầu xanh.
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
花神 かしん
thần hoa, tinh hoa
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe