Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花神
かしん
thần hoa, tinh hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神神 かみしん
những chúa trời
花 はな
bông hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
無花被花 むかひか
achlamydeous flower, naked flower
神 み かみ かむ かん しん じん
chúa
「HOA THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích