Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
一戸 いっこ いちこ
một ngôi nhà
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe
神戸ビーフ こうべビーフ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
神戸っ子 こうべっこ
tự nhiên (của) kobe
神戸育ち こうべそだち
việc lớn lên ở Kobe, việc trưởng thành ở Kobe