一戸
いっこ いちこ「NHẤT HỘ」
☆ Danh từ
Một ngôi nhà
Một hộ gia đình

一戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一戸
一戸建て いっこだて
căn nhà riêng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate