Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸医療未来大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
未来学 みらいがく
tương lai học; ngành học nghiên cứu về tương lai
県立医療大学 けんりついりょうだいがく
đại học y tế tỉnh
未来学者 みらいがくしゃ
người theo thuyết vị lai
医療大麻 いりょうたいま
cần sa dùng trong y tế
精神医学 せいしんいがく
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
未来 みらい
đời sau