精神医学
せいしんいがく「TINH THẦN Y HỌC」
Tâm thần học
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần

精神医学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神医学
精神医学者 せいしんいがくしゃ
thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
神経精神医学 しんけいせいしんいがく
neuropsychiatry
地域精神医学 ちいきせいしんいがく
tâm thần học cộng đồng
青年精神医学 せいねんせいしんいがく
tâm thần vị thành niên
児童精神医学 じどうせいしんいがく
tâm thần học trẻ em
軍事精神医学 ぐんじせいしんいがく
tâm thần học quân sự
老年精神医学 ろうねんせいしんいがく
tâm thần học lão khoa
矯正精神医学 きょうせいせいしんいがく
tâm bệnh học dự phòng