Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸外国倶楽部
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
ガラスど ガラス戸
cửa kính
外国部隊 がいこくぶたい
hải ngoại ((mà) quân đội bắt buộc)
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
戸外 こがい
ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài, ngoài trời
戸部 こぶ こほう
Ministry of Revenue (Tang-dynasty China)
神楽 かぐら
âm nhạc và vũ điệu Shinto cổ xưa
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)