Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
神橋 しんきょう
thần thánh bắc cầu qua
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大戸 おおど
cánh cửa chính lớn
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe
神戸ビーフ こうべビーフ