Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
橋 きょう はし
cầu
神神 かみしん
những chúa trời
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường
小橋 こばし
cầu khỉ.
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge
竹橋 たけばし
cầu tre.