Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
男神 おがみ おのかみ おとこがみ ようしん
male god, male deity
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe
神戸ビーフ こうべビーフ
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
神戸育ち こうべそだち
việc lớn lên ở Kobe, việc trưởng thành ở Kobe