Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
森林 しんりん
rừng rú.
植林 しょくりん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
瀬戸物市 せとものいち せとものし
đồ gốm kinh doanh
ガラスど ガラス戸
cửa kính
森林狼 しんりんおおかみ シンリンオオカミ
chó sói phương Đông