植林
しょくりん「THỰC LÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn

Bảng chia động từ của 植林
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 植林する/しょくりんする |
Quá khứ (た) | 植林した |
Phủ định (未然) | 植林しない |
Lịch sự (丁寧) | 植林します |
te (て) | 植林して |
Khả năng (可能) | 植林できる |
Thụ động (受身) | 植林される |
Sai khiến (使役) | 植林させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 植林すられる |
Điều kiện (条件) | 植林すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 植林しろ |
Ý chí (意向) | 植林しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 植林するな |
植林 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植林
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
植林事業 しょくりんじぎょう
chương trình gieo trồng cây
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
林 はやし りん
rừng thưa
林内 りんない
nội vụ (của) một rừng hoặc cây gỗ
深林 しんりん
rừng sâu
林間 りんかん
trong rừng, giữa rừng