Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
板戸 いたど
cửa gỗ; cửa dạng bảng
戸板 といた
cái cửa làm bằng gỗ (cửa chớp) để mang các thứ
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.