Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸文化ホール
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
精神文化 せいしんぶんか
nghệ thuật,v.v.),triết học,văn hóa sinh ra thông qua hoạt động của trí óc con người (khoa học,văn hóa tinh thần,tôn giáo,văn hóa đạo đức
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe
神戸ビーフ こうべビーフ
thịt bò Kobe
ホール ホール
hố; lỗ