精神文化
せいしんぶんか「TINH THẦN VĂN HÓA」
☆ Danh từ
Nghệ thuật,v.v.),triết học,văn hóa sinh ra thông qua hoạt động của trí óc con người (khoa học,văn hóa tinh thần,tôn giáo,văn hóa đạo đức

精神文化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神文化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
精神浄化法 せーしんじょーかほー
thanh tẩy
精神 せいしん
kiên tâm
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
精神性 せいしんせい
tâm linh
精神波 せいしんは
sóng tâm linh
スポーツマン精神 スポーツマンせいしん
tinh thần những người hoạt động thể thao