Các từ liên quan tới 神戸新交通1000型電車
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
電車通り でんしゃどおり
đường có đường ray dành cho xe điện
普通電車 ふつうでんしゃ
tàu thường, tàu địa phương, tàu dừng ở mỗi ga
通勤電車 つうきんでんしゃ
tàu đi lại
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.