Các từ liên quan tới 神戸製鋼所加古川製鉄所
製鋼所 せいこうじょ せいこうしょ
xưởng luyện thép; nhà máy luyện thép.
製鉄所 せいてつじょ せいてつしょ
xưởng đúc.
鋼鉄製 こうてつせい
làm từ thép
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
製板所 せいはんしょ せいばんじょ
nhà máy cưa
精製所 せいせいじょ
nhà máy luyện tinh (kim loại), nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
製粉所 せいふんじょ せいふんしょ
xưởng xay bột.