Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有刺鉄線 ゆうしてっせん
dây thép gai
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
有線電信 ゆうせんでんしん
điện tín hữu tuyến
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
神馬 しんめ じんめ しんば じめ
con ngựa thần thánh; thần mã
神鉄 しんてつ
Kobe Dentetsu (Kobe area railway system)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.