Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸高速鉄道
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高速鉄道 こうそくてつどう
đường sắt cao tốc
名神高速道路 めいしんこうそくどうろ
đường cao tốc Meishin
ガラスど ガラス戸
cửa kính
高架鉄道 こうかてつどう
đường sắt cầu cạn, đường sắt trên cao
高速道路 こうそくどうろ
đường cao tốc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)