高速道路
こうそくどうろ「CAO TỐC ĐẠO LỘ」
☆ Danh từ
Đường cao tốc
高速道路
では
多数
の
衝突
があった。
Đã xảy ra nhiều vụ va chạm trên đường cao tốc.
高速道路
と
並行
する
鉄道線
Song song với đường cao tốc là đường sắt .
高速道路
を
走
る
時
は、いくら
注意
しても
十分
とは
言
えない。
Bạn không thể quá cẩn thận khi lái xe trên đường cao tốc.
Đường xa lộ cao tốc.

Từ đồng nghĩa của 高速道路
noun
高速道路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高速道路
名神高速道路 めいしんこうそくどうろ
đường cao tốc Meishin
州間高速道路 しゅうかんこうそくどうろ
đường cao tốc liên bang
東名高速道路 とうめいこうそくどうろ
đường cao tốc Tokyo-Nagoya.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
高速鉄道 こうそくてつどう
đường sắt cao tốc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao