Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神文王
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
王権神授説 おうけんしんじゅせつ
thuyết về quyền lực thần thánh của vua chúa
帝王神権説 ていおうしんけんせつ
thuyết về quyền tuyệt đối của vua.
神代文字 じんだいもじ
các ký tự cổ của Nhật Bản