Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神楽坂淳
神楽 かぐら
âm nhạc và vũ điệu Shinto cổ xưa
鶯神楽 うぐいすかぐら ウグイスカグラ
 kim ngân
神楽月 かぐらづき
tháng 11 âm lịch
神楽鮫 かぐらざめ カグラザメ
cá mập sáu mang (còn được gọi là cá mập bò là một trong những loài cá mập lớn nhất thế giới, và cũng là loài cá mập lớn nhất thuộc bộ Hexanchiformes với chiều dài lên tới 5,4m)
神楽歌 かぐらうた
bài hát kagura
神楽堂 かぐらどう
hội trường kagura (tại một ngôi đền)
神楽殿 かぐらでん
điện Kagura (tại một ngôi đền)
里神楽 さとかぐら
sự biểu diễn và nhảy múa trong nhạc thiêng trước thần thánh ở đền thời nơi khác