Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神無月の巫女
巫女 みこ ふじょ
môi trường; mụ phù thủy; thiếu nữ miếu thờ
神無月 かんなづき かみなづき
tháng mười âm lịch.
梓巫女 あずさみこ
female medium who summons spirits by sounding the string of a catalpa bow
巫女舞 みこまい
shrine maiden's ceremonial dance (in kagura)
む。。。 無。。。
vô.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
巫女寄せ みこよせ
thuyết thông linh
神月 こうづき
tuần trăng thứ mười