Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神田古本まつり
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
古本 ふるほん ふるぼん こほん
sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng.
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
本田 ほんでん
cánh đồng lúa
神田祭 かんだまつり
lễ hội Kanda (là một trong ba lễ hội Thần đạo lớn của Tokyo, cùng với Fukagawa Matsuri và Sannō Matsuri)
古神道 こしんとう
ancient Shinto (as practiced prior to the Introduction of Confucianism and Buddhism to Japan)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay