Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神田紺屋町
紺屋 こうや こんや
hàng nhuộm.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
紺屋の白袴 こうやのしろばかま
việc nhà thì nhác việc chú bác thì siêng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
紺 こん
màu xanh sẫm; màu xanh nước biển.