Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神田練塀町
練塀 ねりべい
tường bằng đất và gạch với nóc lợp bằng gạch
練り塀 ねりへい
tường gạch trát bùn và lợp ngói
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
塀 へい
tường; vách; tường vây quanh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn