Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神米金
米神 こめかみ
thái dương.
金神 こんじん
Thần chỉ đường
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金米糖 こんぺいとう
hoa giấy
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm