Kết quả tra cứu 神経
Các từ liên quan tới 神経
神経
しんけい
「THẦN KINH」
◆ Nhạy cảm
◆ Dây thần kinh
神経
は
抜
くのですか。
Bạn định loại bỏ dây thần kinh?
神経
を
抜
く
必要
があります。
Tôi phải loại bỏ dây thần kinh của bạn.
神経痛
ではないかと
思
うのです。
Tôi sợ mình bị đau dây thần kinh tọa.
◆ Thần kinh
神経
の
働
きはきわめて
複雑
だ。
Sự hoạt động của hệ thần kinh vô cùng phức tạp.
神経
は
抜
くのですか。
Bạn định loại bỏ dây thần kinh?
神経病
で
法律
を
違反
したとして、
刑事
の
責任
は
問
われないことになった。
Được cho là vi phạm pháp luật do bị thần kinh, anh ta không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経
の
働
きはきわめて
複雑
だ。
Sự hoạt động của hệ thần kinh vô cùng phức tạp.
神経
は
抜
くのですか。
Bạn định loại bỏ dây thần kinh?
神経病
で
法律
を
違反
したとして、
刑事
の
責任
は
問
われないことになった。
Được cho là vi phạm pháp luật do bị thần kinh, anh ta không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Đăng nhập để xem giải thích