Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹神経索 ふくしんけいさく
dây thần kinh bụng
鼓索神経 こさくしんけー
thừng nhĩ
神経軸索ジストロフィー しんけーじくさくジストロフィー
hội chứng loạn dưỡng thần kinh
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
神経板 しんけいばん
tấm thần kinh