神経の細い
しんけいのほそい
☆ Adj-i
Oversensitive

神経の細い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経の細い
神経が細い しんけいがほそい
là oversensitive
神経細胞 しんけいさいぼう
tế bào thần kinh
神経が細かい しんけいがこまかい
có cảm giác tế nhị(thì) có cảm giác
神経芽細胞 しんけいがさいぼう
neuroblast
神経膠細胞 しんけいこうさいぼう
tế bào thần kinh
神経細胞腫 しんけいさいぼうしゅ
u nguyên bào thần kinh
神経幹細胞 しんけいかんさいぼう
tế bào gốc thần kinh
神経の鈍い しんけいのにぶい
trơ, lì, vô liêm sỉ, mặt dày, không biết nhục