Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経の細い
しんけいのほそい
oversensitive
神経が細い しんけいがほそい
là oversensitive
神経細胞 しんけいさいぼう
tế bào thần kinh
神経が細かい しんけいがこまかい
có cảm giác tế nhị(thì) có cảm giác
神経芽細胞 しんけいがさいぼう
neuroblast
神経膠細胞 しんけいこうさいぼう
神経細胞腫 しんけいさいぼうしゅ
u nguyên bào thần kinh
神経幹細胞 しんけいかんさいぼう
tế bào gốc thần kinh
神経の鈍い しんけいのにぶい
trơ, lì, vô liêm sỉ, mặt dày, không biết nhục
Đăng nhập để xem giải thích