神経免疫調節
しんけいめんえきちょうせつ
Điều chỉnh miễn dịch hệ thần kinh
神経免疫調節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経免疫調節
免疫調節 めんえきちょうせつ
điều hòa miễn dịch
精神神経免疫学 せいしんしんけいめんえきがく
nghiên cứu về sự tương tác giữa hệ thần kinh, tâm thần và hệ miễn dịch
経口免疫 けいこうめんえき
miễn dịch đường miệng
神経節 しんけいせつ しんけいぶし
hạch
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
節状神経節 ふしじょうしんけいせつ
hạch thần kinh
膝神経節 ひざしんけいせつ
hạch gối