神経内分泌系
しんけいないぶんぴけい
☆ Danh từ
Một hệ thống thần kinh cụ thể

神経内分泌系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経内分泌系
神経分泌系 しんけいぶんぴつけい
hệ thần kinh nội tiết
神経内分泌 しんけいないぶんぴ
khối tân sản thần kinh nội tiết
神経内分泌学 しんけいないぶんぴつがく
học tập về thần kinh nội tiết
内分泌系 ないぶんぴつけい
hệ nội tiết
神経分泌 しんけいぶんぴつ
suy nhược thần kinh
神経内分泌腫瘍 しんけいないぶんぴつしゅよう
u thần kinh nội tiết
神経内分泌細胞 しんけいないぶんぴつさいぼう
tế bào thần kinh nội tiết
内包(神経系) ないほう(しんけいけい)
bao trong ( hệ thần kinh)