神経分泌系
しんけいぶんぴつけい
Hệ thần kinh nội tiết
神経分泌系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経分泌系
神経内分泌系 しんけいないぶんぴけい
một hệ thống thần kinh cụ thể
神経分泌 しんけいぶんぴつ
suy nhược thần kinh
神経内分泌 しんけいないぶんぴ
khối tân sản thần kinh nội tiết
神経内分泌学 しんけいないぶんぴつがく
học tập về thần kinh nội tiết
神経系 しんけいけい
hệ thần kinh
内分泌系 ないぶんぴつけい
hệ nội tiết
分泌経路 ぶんぴつけーろ
đường bài tiết
神経内分泌腫瘍 しんけいないぶんぴつしゅよう
u thần kinh nội tiết