Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神経原性腫瘍
神経系腫瘍 しんけいけいしゅよう
khối u hệ thần kinh
神経鞘腫瘍 しんけいしょうしゅよう
u schwannoma (một loại khối u lành tính ảnh hưởng đến các tế bào schwann nằm trong hệ thần kinh ngoại vi hoặc trung tâm)
脳神経腫瘍 のうしんけいしゅよう
khối u thần kinh sọ não
視神経腫瘍 ししんけいしゅよう
u thần kinh thị giác
歯原性腫瘍 はげんせいしゅよう
u do răng
神経外胚葉性腫瘍 しんけいがいはいようせいしゅよう
u ngoại bì thần kinh
神経腫 しんけいしゅ
u thần kinh trung tính
中枢神経系腫瘍 ちゅうすうしんけいけいしゅよう
khối u hệ thần kinh trung ương