神経原線維
しんけいげんせんい
Sợi thần kinh
神経原線維 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経原線維
神経原線維変化 しんけうげんせんいへんか
đám rối sợi thần kinh
石灰沈着を伴うびまん性神経原線維変化病 せっかいちんちゃくをともなうびまんせいしんけいげんせんいへんかびょう
khuếch tán đám rối sợi thần kinh với vôi hóa
神経線維 しんけいせんい
sợi thần kinh
神経線維腫 しんけいせんいしゅ
u sợi thần kinh
神経線維鞘 しんけいせんいしょう
neurilemma
神経線維腫症 しんけいせんいしゅしょう
u sợi thần kinh
神経線維肉腫 しんけいせんいにくしゅ
sarcoma sợi thần kinh
神経繊維 しんけいせんい
sợi dây thần kinh