神経線維腫
しんけいせんいしゅ
U sợi thần kinh
神経線維腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経線維腫
神経線維腫症 しんけいせんいしゅしょう
u sợi thần kinh
神経線維腫症1型 しんけいせんいしゅしょういちがた
u sợi thần kinh loại 1
神経線維腫症2型 しんけいせんいしゅしょうにがた
u sợi thần kinh loại 2
神経線維腫症1型 しんけいせんいしゅしょういちがた
bệnh u sợi thần kinh loại 1 (nf1)
神経線維肉腫 しんけいせんいにくしゅ
sarcoma sợi thần kinh
神経線維 しんけいせんい
sợi thần kinh
神経線維鞘 しんけいせんいしょう
neurilemma
神経原線維 しんけいげんせんい
sợi thần kinh